



5 Lợi ích nổi bật

Độ hoàn thiện mờ đồng đều
Kiểm soát
độ bóng
chính xác

Bề mặt
mịn màng
Giảm thiểu
khuyết tật
và độ đục

Chống trầy xước vượt trội
Khả năng chống mài mòn và trầy xước được tối ưu

Sự ổn định
lâu dài
Ổn định phân tán, giúp giảm nguy
cơ lắng cặn

Tối ưu hóa quy trình sản xuất
Phân tán và
kết hợp
dễ dàng
4 Bước Đơn Giản Để Sử Dụng

Bổ sung
Thêm vào
hỗn hợp
polyol trước
khi làm cứng

Mức độ
khuyến nghị
Trộn 1%–12%
tổng khối lượng công thức

Trộn
Trộn trong
15–45 phút ở
600–1200 vòng/phút

Trộn với
chất làm cứng
Trộn với chất làm cứng sau khi điều chỉnh độ nhớt
Ứng Dụng Tiêu Biểu

Lớp phủ công nghiệp bảo vệ và thẩm mỹ

Sơn Phủ Bề Mặt
Gỗ Cao Cấp

Giải pháp lớp phủ trong sản xuất ô tô

Sơn chuyên dụng cho các vật liệu nhựa
Thông Số Kỹ Thuật
Unit |
---|
- |
- |
% |
- |
µm |
gm of oil
/100 gm of
pigment |
Property |
---|
State |
Appearance |
Loss on Drying*
(2 hrs in 105oC) |
pH (of 5%
suspension) |
Particle size
(D50) |
Oil Absorption |
Spec |
---|
Amorphous –
Micron powder |
Off - White |
Max 8.0 |
5.0 – 8.0 |
4.0 – 8.0 |
180 – 280 |
Property | Unit | Spec |
---|---|---|
Form | - | Amorphous micronized powder |
Color | - | White |
Loss on Drying (2h, 105°C) | % | ≤ 5.0 |
Tamped Density | g/cm³ | 0.02 – 0.07 |
Particle Size (D50) | µm | 4.0 – 8.0 |
Surface Area (BET) | m²/g | 150 – 350 |
Đặc tính
Bao bì & Thời gian bảo quản
-
Đóng gói: Bao giấy nhiều lớp, khối lượng 14 kg
-
Hạn sử dụng khuyến nghị: 24 tháng kể từ ngày sản xuất (bảo quản nơi khô ráo, kín khí)
Thông Tin An Toàn Khi Sử Dụng
-
Tránh tạo bụi trong quá trình sử dụng, nên sử dụng ở nơi thông thoáng.
-
Tránh tiếp xúc lâu dài với da hoặc hít phải bụi sản phẩm.
-
Xử lý chất thải theo đúng quy định.
-
Sơ cứu: Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc hít phải, rửa sạch bằng nước. Nếu các triệu chứng vẫn tiếp diễn, cần đến cơ sở y tế gần nhất để kiểm tra.
Bạn quan tâm đến các giải pháp của Biosilico hoặc muốn được tư vấn từ chuyên gia?
Hãy liên hệ với chúng tôi!
